Từ điển Thiều Chửu
倆 - lưỡng
① Kĩ lưỡng 伎倆 tài khéo, như kĩ lưỡng dĩ cùng 伎倆已窮 không còn tài khéo gì nữa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
倆 - lưỡng
Một cặp, một đôi — Xem Kĩ lưỡng. Vần Kĩ.


技倆 - kĩ lưỡng ||